Đỗ là một trong những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong chế độ ăn uống hằng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đặt câu hỏi 100g đỗ bao nhiêu calo? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của đỗ và lượng calo có trong 100g đỗ.
Giới thiệu về đỗ và tính năng dinh dưỡng của nó

Đỗ là một trong những loại thực phẩm giàu đạm, chất xơ và các vitamin như vitamin C, vitamin K, vitamin B6 và acid folic. Đặc biệt, đỗ còn chứa nhiều khoáng chất như kali, magiê và sắt. Nhờ vào những thành phần này, đỗ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch.
Số calo có trong 100g đỗ
Theo Bảng dinh dưỡng, 100g đỗ chứa khoảng 120 calo. Tuy nhiên, lượng calo này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chế biến và loại đỗ sử dụng. Vì vậy, để tận dụng được giá trị dinh dưỡng của đỗ mà không tăng thêm lượng calo, chúng ta cần biết cách chế biến đỗ một cách khoa học và thông minh.
Lợi ích của ăn đỗ trong chế độ ăn uống
Đỗ là một trong những loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của con ngườDưới đây là những lợi ích của ăn đỗ trong chế độ ăn uống:
Giảm cân và duy trì cân nặng
Đỗ có chứa rất ít chất béo và calo, nhưng lại rất giàu chất xơ và đạm. Điều này giúp giảm nguy cơ béo phì và tăng cường cảm giác no, giúp bạn ăn ít hơn và giảm cân hiệu quả. Đồng thời, đỗ cũng giúp duy trì cân nặng ổn định và giảm nguy cơ tăng cân vượt quá giới hạn cho phù hợp với từng ngườ
Tiêu hóa tốt và giảm nguy cơ bệnh tật
Đỗ cũng là một nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ bệnh tật đường ruột. Chất xơ trong đỗ cũng giúp giảm hấp thu cholesterol xấu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Đỗ có chứa rất nhiều kali, một khoáng chất quan trọng giúp điều tiết nhịp tim và huyết áp. Từ đó, đỗ giúp giảm nguy cơ bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là bệnh cao huyết áp.
Tóm lại, ăn đỗ không chỉ giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để tận dụng được những lợi ích này, chúng ta cần biết cách chế biến đỗ một cách khoa học và hợp lý.
Cách chế biến đỗ để giảm lượng calo
Chế biến đỗ nấu súp
Một trong những cách chế biến đỗ giúp giảm lượng calo là chế biến đỗ nấu súp. Bạn có thể sử dụng các loại rau cải khác nhau như cà rốt, khoai tây, bắp cải, hành tây, tỏi để làm súp chua ngọt hoặc súp đậu. Khi chế biến, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều dầu mỡ hoặc muối để tránh tăng thêm lượng calo.
Chế biến đỗ xào với rau cải
Để giảm lượng calo trong đỗ, bạn có thể chế biến đỗ xào với rau cảBạn có thể sử dụng các loại rau cải như bắp cải, cải thìa, cải bó xôi, cải xoăn hoặc các loại rau xanh khác để kết hợp với đỗ. Khi xào, bạn nên sử dụng ít dầu mỡ và nêm nếm vừa phải để tránh tăng thêm lượng calo.
Chế biến đỗ chiên giòn
Để chế biến đỗ chiên giòn, bạn có thể sử dụng bột chiên giòn hoặc bột mì để tạo vỏ ngoài giòn tan. Tuy nhiên, để giữ lượng calo ở mức thấp, bạn nên sử dụng ít bột chiên giòn hoặc bột mì và chiên đỗ trong thời gian ngắn. Sau khi chiên, bạn nên để ráo dầu và sử dụng giấy thấm dầu để hấp thụ dầu thừa.
Sự khác biệt giữa các loại đỗ về lượng calo
Khi chọn mua đỗ, chúng ta thường có nhiều sự lựa chọn từ các loại đỗ đen, đỗ xanh, đỗ đỏ, Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được sự khác biệt giữa các loại đỗ về lượng calo và giá trị dinh dưỡng. Dưới đây là những thông tin cần thiết để bạn có thể chọn mua đúng loại đỗ phù hợp với nhu cầu của mình.
So sánh lượng calo của đỗ đen, đỗ xanh, đỗ đỏ
Theo Bảng dinh dưỡng, lượng calo của các loại đỗ phổ biến như sau:
- Đỗ đen: 336 calo/100g
- Đỗ xanh: 30 calo/100g
- Đỗ đỏ: 140 calo/100g
- Đậu Hà Lan: 70 calo/100g
Như vậy, đỗ đen có lượng calo cao nhất trong các loại đỗ phổ biến, còn đỗ xanh lại có lượng calo thấp nhất.
Tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của từng loại đỗ
Ngoài lượng calo, giá trị dinh dưỡng của các loại đỗ cũng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về giá trị dinh dưỡng của từng loại đỗ:
- Đỗ đen: giàu chất đạm, chất xơ và sắt. Được sử dụng nhiều trong ẩm thực Trung Quốc và Nhật Bản.
- Đỗ xanh: giàu chất xơ và vitamin C. Thường được sử dụng trong các món ăn chay và salad.
- Đỗ đỏ: giàu chất đạm, chất xơ và vitamin B. Thường được sử dụng trong các món ăn Á Đông và các món ăn dân dã.
- Đậu Hà Lan: giàu chất đạm, chất xơ và vitamin C. Thường được sử dụng trong các món ăn Âu và salad.
Vì vậy, tùy vào mục đích sử dụng và các yếu tố khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn loại đỗ phù hợp để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
Thực đơn ăn đỗ trong chế độ ăn kiêng
Các món ăn từ đỗ giúp giảm cân
Nếu bạn đang tìm kiếm các món ăn giúp giảm cân, đỗ là một trong những lựa chọn tuyệt vờVới lượng chất xơ cao và ít calo, đỗ có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và không tăng cân. Một số món ăn từ đỗ giúp giảm cân bao gồm:
-
Súp đỗ: Súp đỗ là món ăn vừa ngon miệng lại rất thanh đạm. Bạn có thể kết hợp đỗ với các loại rau cải và thịt gà để có một bữa ăn dinh dưỡng và giảm cân hiệu quả.
-
Đỗ xanh xào: Đỗ xanh xào với rau cải và thịt bò là một món ăn rất bổ dưỡng và ngon miệng. Đặc biệt, đỗ xanh có lượng calo thấp và chứa nhiều chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn.
-
Đỗ chiên giòn: Nếu bạn muốn thưởng thức một món ăn từ đỗ nhưng không muốn tăng cân, đỗ chiên giòn là lựa chọn tuyệt vờChỉ cần chế biến đỗ với một ít dầu ăn, bạn đã có một món ăn giòn tan và vô cùng hấp dẫn.
Kết hợp đỗ với các loại rau cải, thịt, cá để tăng giá trị dinh dưỡng
Để tăng giá trị dinh dưỡng của bữa ăn, bạn có thể kết hợp đỗ với các loại rau cải, thịt và cá khác. Ví dụ, bạn có thể nấu món canh chua với cá và đỗ, hoặc xào đỗ với thịt bò và rau cảKết hợp các loại thực phẩm này sẽ giúp bạn có một bữa ăn dinh dưỡng và ngon miệng.
Kết luận
Kết luận lại, đỗ là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và rất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, để tận dụng được giá trị dinh dưỡng của đỗ mà không tăng thêm lượng calo, chúng ta cần biết cách chế biến đỗ một cách khoa học và thông minh. Với những món ăn từ đỗ hấp dẫn và giàu dinh dưỡng, bạn hoàn toàn có thể tận hưởng sự ngon miệng của đỗ mà không cần lo lắng về lượng calo. Hãy thêm đỗ vào chế độ ăn uống của bạn để tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh tật.